Bạn có nhu cầu đổi Yên và muốn biết 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu về tỷ giá hối đoái và cách tính giá trị của Yên bằng tiền Việt Nam. Hãy xem ngay bây giờ!
Đông Yên là gì?
Yên là tiền tệ của Nhật Bản. Nó được viết bằng ký tự “円” và được gọi tắt là “yên”. Hiện nay, đồng yên là đồng tiền quốc tế phổ biến thứ hai trên thế giới sau đồng đô la Mỹ. Đồng Yên Nhật được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế và là loại tiền tệ phổ biến đối với khách du lịch đến Nhật Bản.
Hiện nay Yên Nhật được lưu hành dưới hai hình thức là tiền xu và tiền giấy.
- Tiền xu bao gồm các mệnh giá: đồng 1 Yên, đồng 5 Yên, đồng 10 Yên, đồng 50 Yên, đồng 100 Yên và đồng 500 Yên.
- Tiền giấy bao gồm các mệnh giá: tờ 1000 Yên, tờ 2000 Yên, tờ 5000 Yên và tờ 10.000 Yên.
Tương tự như đồng tiền chính thức của các quốc gia khác, đồng Yên Nhật (JPY) do Ngân hàng Nhà nước Nhật Bản phát hành và được nhận biết bằng hình ảnh các vĩ nhân Nhật Bản được in trên bề mặt của nó. Mỗi mệnh giá của Yên Nhật (JPY) sẽ có in hình nhân vật vĩ đại khác nhau trên đó.
1 Yên Nhật bằng bao nhiêu VNĐ?
1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1 Yên tương đương khoảng 177,78 đồng. Tuy nhiên, giá trị của Yên Nhật có thể thay đổi theo tỷ giá hối đoái hiện hành. Vì vậy, bạn nên kiểm tra tỷ giá mới nhất để có sự quy đổi chính xác hơn xem một Yên có giá trị bao nhiêu tiền Việt Nam.
Tỷ giá Yên mới nhất tại các ngân hàng Việt Nam
Tỷ giá Yên tại các ngân hàng Việt Nam có thể thay đổi nên bạn nên kiểm tra tỷ giá mới nhất tại ngân hàng nơi bạn muốn mua hoặc đổi Yên. Bạn có thể truy cập trang web của ngân hàng hoặc liên hệ trực tiếp với ngân hàng để biết thêm thông tin về tỷ giá yên Nhật hiện tại.
Dưới đây là bảng cập nhật tỷ giá Yên tại một số ngân hàng:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua bằng chuyển khoản | Quầy tính tiền | Bán chuyển nhượng |
ABBank | 174,31 | 175,01 | 182,51 | 183.06 |
ACB | 175,66 | 176,54 | 179,89 | 179,89 |
Agribank | 175.04 | 175,24 | 182,54 | |
Bảo Việt | 173,48 | 183,48 | ||
BIDV | 174,87 | 175,93 | 183,87 | |
ngân hàng CBBank | 175,52 | 176,40 | 180,29 | |
Đông Á | 175,30 | 177,10 | 180,90 | 180,40 |
Eximbank | 175,57 | 176,10 | 179,82 | |
GPBank | 176,13 | |||
HDBank | 174,93 | 175,25 | 181,35 | |
Hong Leong | 174,64 | 176,34 | 179,67 | |
HSBC | 173,64 | 174,88 | 181,30 | 181,30 |
Indovina | 174,63 | 176,59 | 179,90 | |
Kiên Long | 174,41 | 176,11 | 179,85 | |
Liên Việt | 173,78 | 174,58 | 185,25 | |
MSB | 176,08 | 175,59 | 182,84 | 182,26 |
MB | 172,93 | 173,93 | 183,66 | 183,66 |
Nam Á | 172,88 | 175,88 | 179,96 | |
NCB | 174,72 | 175,92 | 180,30 | 181.10 |
OCB | 171,98 | 173,48 | 178,11 | 177,61 |
OceanBank | 173,78 | 174,58 | 185,25 | |
PGBank | 176,39 | 179,83 | ||
Ngân hàng đại chúng | 173,00 | 174,00 | 184,00 | 184,00 |
PVcomBank | 174,99 | 173,24 | 183,30 | 183,30 |
Sacombank | 175,39 | 176,39 | 181,00 | 179,50 |
Ngân hàng Sài Gòn | 175.04 | 175,92 | 180,54 | |
SCB | 174,30 | 175,40 | 178,30 | 177,80 |
SeABank | 173,11 | 175,01 | 182,61 | 182.11 |
SHB | 171,22 | 172,22 | 177,72 | |
Techcombank | 170,83 | 174,05 | 183,32 | |
TPB | 171,94 | 174,44 | 183,56 | |
UOB | 172,60 | 174,38 | 181,68 | |
VIB | 174,60 | 176,19 | 180,71 | |
VietABank | 174,26 | 175,96 | 179,70 | |
VietBank | 172,13 | 172,65 | 176,30 | |
VietCapitalBank | 173,24 | 174,99 | 184,80 | |
vietcombank | 173,19 | 174,94 | 183,35 | |
VietinBank | 174,58 | 174,58 | 182,53 | |
VPBank | 174,09 | 175,09 | 181,69 | |
VRB | 174,37 | 175,43 | 183,34 |
Đơn vị: Đồng
Cách tra cứu tỷ giá Yên Nhật – 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Để tra cứu tỷ giá Yên Nhật, bạn có thể làm như sau:
1. Truy cập trang web ngân hàng của bạn: Các ngân hàng thường cập nhật tỷ giá hối đoái trên trang web của họ. Bạn có thể truy cập trang web của ngân hàng bạn muốn mua hoặc đổi tiền yên và kiểm tra tỷ giá hối đoái hiện tại của đồng yên Nhật.
2. Sử dụng các website cung cấp thông tin tỷ giá: Có rất nhiều website cung cấp thông tin tỷ giá các loại tiền tệ mới nhất:
https://www.msn.com/vi-vn/money/currencyconverter?duration=1D
https://vi.coinmill.com/JPY_vnd.html?JPY=1
Những trang web này không chỉ giúp bạn có được tỷ giá hối đoái mới nhất mà còn giúp bạn tính toán giá trị bạn muốn quy đổi dựa trên tỷ giá hối đoái đó một cách nhanh nhất có thể.
3. Liên hệ trực tiếp với ngân hàng: Để biết rõ nhất 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với ngân hàng để biết thêm thông tin về tỷ giá quy đổi của Yên Nhật hiện nay.
Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi theo thời gian nên bạn nên kiểm tra tỷ giá mới nhất.
Chuyển đổi tỷ giá Yên Nhật
Đổi Yên ở đâu?
Bạn nên lựa chọn những nơi uy tín để mua bán, trao đổi yên:
- Đầu tiên là các ngân hàng lớn như Vietcombank, Agribank, BankBID,… Đây là nơi được nhà nước cấp phép thực hiện chuyển đổi tiền tệ và bạn chỉ cần mang theo giấy tờ tùy thân và giấy tờ chứng minh lý do chuyển đổi tiền tệ. Nó hợp pháp.
- Bạn cũng có thể đến các tiệm vàng lớn để thực hiện quy đổi. Tuy nhiên, bạn nên đến những nơi được cấp phép vì đổi tiền chợ đen sẽ vi phạm pháp luật.
- Bạn cũng có thể đổi Yên lấy Đồng Việt Nam tại các sân bay quốc tế nhưng tỷ giá được áp dụng là thấp nhất nên bạn cần cẩn thận khi lựa chọn phương thức này.
Những lưu ý khi đổi tiền yên sang tiền Việt Nam
- Đổi tiền khi tỷ giá hối đoái cao
Tỷ giá càng cao thì càng có lợi cho người đổi tiền. Vì vậy, bạn cần chú ý theo dõi tin tức thị trường, chọn thời điểm tỷ giá lên cao để đổi tiền nếu không cần tiền gấp.
- Đổi tiền tại địa điểm được ngân hàng nhà nước cấp phép
Chỉ có các ngân hàng và các công ty vàng bạc, đá quý được Ngân hàng Nhà nước cấp phép mới cung cấp dịch vụ thu đổi ngoại tệ. Vì vậy, nếu muốn đổi từ Yên Nhật sang tiền Việt Nam cần lựa chọn đúng tổ chức hoạt động dưới sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước.
- Mỗi địa điểm bạn chọn sẽ áp dụng một tỷ giá quy đổi khác nhau và thông thường tỷ giá tại các tiệm vàng sẽ cao hơn tỷ giá ngân hàng trong khi tỷ giá tại các sân bay quốc tế là thấp nhất. Vì vậy bạn cần tham khảo tỷ giá ở nhiều nơi để so sánh lựa chọn.
- Khi thực hiện giao dịch, bạn nên tham khảo trước tỷ giá của họ vì tỷ giá sẽ luôn thay đổi theo từng thời điểm. Và sau khi nhận được số tiền quy đổi, bạn cũng cần kiểm tra tính chính xác về giá trị cũng như kiểm tra xem tiền có bất thường hay không để kịp thời trả lại.
Sau khi tìm hiểu về tỷ giá hối đoái của yên với tiền Việt, bạn có thể thấy số tiền mà 1 yên có thể đổi được có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào nơi bạn đổi tiền. Các bạn lưu ý những lưu ý khi đổi tiền cũng rất quan trọng và hãy chọn nơi uy tín để đổi tiền nhé. Trung bình 1 yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, câu trả lời là: khoảng 177 đồng Việt Nam.
Ý kiến bạn đọc (0)