Tỏ tình bằng các thứ tiếng không chỉ là một cách thú vị để thể hiện tình cảm, mà còn là một cách để kết nối với người khác qua những từ ngữ độc đáo và đặc biệt. Với bài viết này, Chanh Tươi Review muốn mang đến cho bạn 999+ câu tỏ tình bằng nhiều thứ tiếng khác nhau, từ những câu lãng mạn đến những câu dễ thương, để bạn có thêm lựa chọn và cách mới để thể hiện tình yêu của mình.
Tỏ tình bằng các thứ tiếng hay, cực dễ thương
Tình yêu là một cảm xúc mãnh liệt và đẹp đẽ, có thể được thể hiện qua nhiều cách khác nhau. Một trong những cách lãng mạn và đáng nhớ nhất là tỏ tình bằng ngôn ngữ.
Dưới đây là những câu nói anh yêu em, em yêu anh bằng nhiều thứ tiếng khác nhau:
Tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới, với nhiều cách diễn đạt phong phú và đa dạng. Do đó, bạn có thể dễ dàng tìm thấy những câu nói lời yêu bằng tiếng Anh phù hợp với cảm xúc của mình.
Tỏ tình bằng các thứ tiếng – tiếng Anh
Dưới đây là một số cách nói lời yêu bằng tiếng Anh mà Chanh Tươi Review muốn chia sẻ:
- I love you.(Anh yêu em/Em yêu anh)
- I adore you. (Anh/Em yêu em say đắm
- I’m in love with you (Anh yêu em)
- You’re my everything. (Em là tất cả của anh/em)
- I can’t imagine my life without you. (Anh/Em không thể tưởng tượng cuộc sống của mình thiếu em)
- You are the love of my life. (Em là tình yêu của đời anh/em)
- You make my heart beat faster. (Em khiến tim anh/em đập nhanh hơn)
- I can’t stop thinking about you. (Anh/Em không thể ngừng nghĩ về em)
- You are my dream come true. (Em là giấc mơ thành hiện thực của anh/em)
- You stole my heart (Em đã đánh cắp trái tim anh)
- You mean the world to me (Với anh, em là cả thế giới)
- You’re my everything (Em là tất cả của anh)
- You are my sunshine. (Em là ánh dương của anh/em)
- You are my soulmate (Em là tri kỉ của anh)
- You are special to me (Với anh, em là người đặc biệt)
Tiếng Trung
Thể hiện tình cảm chân thành của mình, không gì tuyệt vời hơn những lời tỏ tình lãng mạn bằng tiếng Trung – ngôn ngữ của sự tinh tế và lãng mạn. Dưới đây là một số gợi ý về những câu tỏ tình bằng tiếng Trung hay và ý nghĩa, giúp bạn chinh phục trái tim của người mình yêu thương:
Tỏ tình bằng các thứ tiếng – Trung
- 我喜歡你 (Wǒ xǐhuan nǐ): Em thích anh/Mình thích bạn.
- 我愛你 (Wǒ ài nǐ): Anh yêu em/Mình yêu bạn.
- 你是我的夢 (Nǐ shì wǒ de mèng): Em là giấc mơ của anh/Bạn là giấc mơ của mình.
- 你是我的天使 (Nǐ shì wǒ de tiānshǐ): Em là thiên thần của anh/Bạn là thiên thần của mình.
- 你對我來說就像空氣一樣重要 (Nǐ duì wǒ lái shuō jiù xiàng kōngqì yīyàng zhòngyào): Em quan trọng với anh như không khí.
- 我願意永遠和你在一起 (Wǒ yuànyì yǒngyuǎn hé nǐ zài yīqǐ): Anh muốn mãi mãi ở bên em.
- 我不能沒有你 (Wǒ bùnéng méiyǒu nǐ): Anh không thể sống thiếu em.
- 你是我的生命中最重要的人 (Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng zuì zhòngyào de rén): Em là người quan trọng nhất trong cuộc đời anh.
- 520 (Wǔ èr líng): 我爱你 (Wǒ ài nǐ) – Anh yêu em.
- 521 (Wǔ èr yī): 我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yíshì) – Anh yêu em một đời một kiếp.
- 1314 (Yī sān yī sì): 一生一世 (Yīshēng yíshì) – Một đời một kiếp.
- 除了你,我谁都不爱 (Chūle nǐ, wǒ shuí dōu bù ài): Ngoài em ra, anh không yêu ai cả.
- 你是我的唯一 (Nǐ shì wǒ de wéiyī): Em là duy nhất của anh.
- 你是我的一切 (Nǐ shì wǒ de yīqiè): Em là tất cả của anh.
- 我愿意为你做任何事 (Wǒ yuànyì wèi nǐ zuò rènhe shì): Anh sẵn sàng làm mọi thứ cho em.
- 我爱你的心,永远不会改变 (Wǒ ài nǐ de xīn, yǒngyuǎn bùhuì gǎibiàn): Trái tim anh yêu em, sẽ mãi không thay đổi.
Tiếng Hàn
Những lời nói anh yêu em, em yêu anh bằng tiếng Hàn được rất nhiều bạn trẻ yêu thích và sử dụng. Với văn phong lịch lãm, ngôn từ dịu dàng của ngôn ngữ Hàn Quốc, việc tỏ tình có thể trở nên đặc biệt và đầy ấn tượng. Hãy cùng nhau khám phá cách thể hiện tình yêu qua những câu chữ tiếng Hàn.
Tỏ tình bằng các thứ tiếng – Hàn
- 사랑해 (sa-rang-hae): Anh/Em yêu em.
- 좋아해 (jo-a-hae): Anh/Em thích em.
- 너 없이 못 살아 (neo eop-si mot sara): Anh/Em không thể sống thiếu em.
- 너는 내 세상 전부야 (neonen nae sesang jeonbuya): Em là cả thế giới của anh/em.
- 너와 함께 하고 싶어 (neowa hamkke ha-go sipeo): Anh/Em muốn được ở bên em.
- 첫눈에 반했어 (chot-nun-e ban-het-so): Anh/Em đã yêu em từ cái nhìn đầu tiên.
- 너의 미소가 정말 좋아 (neoui miso-ga jeongmal joa): Nụ cười của em thật đẹp.
- 너를 만난 후 세상이 달라졌어 (neoreul mannan hu sesangi dara-jyeo-sseo): Thế giới của anh/em đã thay đổi sau khi gặp em.
- 너와 영원히 함께 하고 싶어 (neowa yeong-won-hi hamkke ha-go sipeo): Anh/Em muốn được ở bên em mãi mãi.
- 내 마음은 너만을 향해 있어 (nae maeumeun neoman-eul hyanghae iss-eo): Trái tim anh/em chỉ hướng về em.
- 진심으로 사랑해 (chin-si-mư-rô-sa-rang-hê): Anh yêu em bằng tất cả trái tim mình
- 생각하고 있는 것 이상으로 사랑해 (seng-kak-ha-kô-it-nưn-kot-i-sang-ư-rô-sa-rang-hê): Anh yêu em nhiều hơn em tưởng đấy
- 시간이 지날수록 더 사랑해 (si-ka-ni-chi-nal-su-rốc-to-sa-rang-he): Mỗi ngày anh càng yêu em nhiều hơn
- 나는 니꺼야 (na-nưn-ni-kko-ya): Em là của anh
- 제사랑을말로다표현할수가없어요 (Jae sarang-eul mal-ro da pyohyun hal-su ka eobseo yo): Mọi từ ngữ đều không thể diễn tả hết được tình cảm của anh dành cho em
Tiếng Nhật
Tiếng Nhật, với sự tinh tế và lãng mạn, sở hữu nhiều cách để bạn bày tỏ tình cảm của mình. Từ những câu nói nhẹ nhàng, dễ thương đến những lời thề nguyền sâu sắc, bạn có thể lựa chọn cách phù hợp nhất với mối quan hệ và tính cách của mình.
Câu nói yêu bằng tiếng Nhật
- 好きです (suki desu): Anh/Em thích em.
- 愛しています (aishite imasu): Anh/Em yêu em.
- あなたがいなければ生きていけない (anata ga inakereba ikite ikenai): Anh/Em không thể sống thiếu em.
- あなたは私のすべてです (anata wa watashi no subete desu): Em là cả thế giới của anh/em.
- あなたと一緒にいたい (anata to issho ni itai): Anh/Em muốn được ở bên em.
- あなたのこと、前から好きだった (Anata no koto, mae kara suki datta): Thích anh từ lâu rồi
- あなたの笑顔が好き (Anata no egao ga suki): Thích nụ cười của anh
- あなたは私の宝物です (Anata wa watashi no takaramono desu): Anh là báu vật của em
- あなたがいなくては寂しい (Anata ga inakute wa sabishii): Không có anh em buồn lắm
- あなたに惚れた! (Anata ni horeta!): Anh đã trót yêu em.
- あなたとずっと一緒にいたい (Anata to zutto issho ni itai): Anh muốn ở bên em mãi mãi.
- 心から愛していました (Kokoro kara aishite imashita): Anh yêu em từ tận trái tim.
- あなたを幸せにしたい (Anata wo shiawase ni shitai): Anh muốn làm em hạnh phúc.
- ずっと守ってあげたい (Zutto mamotte agetai): Anh muốn che chở cho em
- あなたは私にとって大切な人です (Anata wa watashi ni totte taisetsu na hito desu): Em vô cùng đặc biệt với anh.
Tiếng Pháp
Những lời tỏ tình bằng tiếng Pháp tựa như bản nhạc du dương, khơi gợi cảm xúc và vẽ nên bức tranh tình yêu đầy màu sắc. Hãy cùng khám phá những cách bày tỏ tình cảm độc đáo và ấn tượng bằng tiếng Pháp để chinh phục trái tim người thương!
Tỏ tình bằng các thứ tiếng – Pháp
1. Je t’aime (Je tem): Em yêu anh/mình.
2. Je t’aime de tout mon cœur (Je tem de tu mon kur): Em yêu anh/mình bằng cả trái tim.
3. Mon amour pour toi est éternel (Mon amur pur twa ey etarnel): Tình yêu của em dành cho anh/mình là vĩnh cửu.
4. Tu es la raison de mon existence (Tu ey la rezong de mon egzistans): Anh/mình là lý do cuộc sống của em.
5. Je ne peux pas vivre sans toi (Je ne pø pa vivr san twa): Em không thể sống thiếu anh/mình.
6. Tu es l’homme/la femme de ma vie (Tu ey lom/la fam de ma vi): Anh/mình là người đàn ông/phụ nữ của cuộc đời em.
7. Je veux passer le reste de ma vie avec toi (Je ve pase le rest de ma vi avek twa): Em muốn dành phần đời còn lại của mình bên anh/mình.
8. Tu es mon tout (Tu ey mon tu): Anh/mình là tất cả của em.
9. Je suis fou/folle de toi (Je sui fu/fol de twa): Em phát điên vì anh/mình.
10. Je n’ai jamais aimé quelqu’un comme je t’aime (Je ne n’ai jame eme ayme kelkun kom je tem): Em chưa bao giờ yêu ai như em yêu anh/mình.
11. Tu es le/la plus beau/belle du monde (Tu ey le/la plu bo/bel du mond): Anh/mình là người đẹp trai/xinh gái nhất thế giới.
12. Je ne peux imaginer ma vie sans toi (Je ne pø imagine ma vi san twa): Em không thể tưởng tượng cuộc sống của mình thiếu anh/mình.
13. Tu es mon rêve devenu réalité (Tu ey mon rev dyvnu reyalite): Anh/mình là giấc mơ thành hiện thực của em.
14. Je suis tellement heureux/heureuse d’être avec toi (Je sui telman ørø/ørøs detre avek twa): Em hạnh phúc vô cùng khi được bên anh/mình.
15. Je t’aimerai toujours (Je temre tujur): Em sẽ mãi yêu anh/mình.
Tiếng Tây Ban Nha
Với những ai say mê tiếng Tây Ban Nha lãng mạn, việc sử dụng ngôn ngữ này để bày tỏ tình cảm sẽ càng thêm đặc biệt và ấn tượng. Hãy cùng khám phá những lời tỏ tình bằng tiếng Tây Ban Nha ngọt ngào và đầy cảm xúc, giúp bạn chinh phục trái tim của người thương một cách tinh tế và đầy bất ngờ.
Tỏ tình bằng các thứ tiếng – Tây Ban Nha
- Me gustas mucho: Anh/em thích em nhiều.
- Te quiero mucho: Anh/em yêu em nhiều.
- Eres muy especial para mí: Em rất đặc biệt với anh/em.
- Me encanta pasar tiempo contigo: Anh/em thích dành thời gian bên em.
- Haces que mi corazón lata más rápido: Em khiến tim anh/em đập nhanh hơn.
- Me haces reír: Em khiến anh/em cười.
- Me siento muy feliz cuando estoy contigo: Anh/em cảm thấy rất hạnh phúc khi bên em.
- Eres mi sol, mi luna y mis estrellas: Em là mặt trời, mặt trăng và những vì sao của anh/em.
- Mi vida no tiene sentido sin ti: Cuộc sống của anh/em không có ý nghĩa gì nếu thiếu em.
- Eres la persona más increíble que he conocido: Em là người tuyệt vời nhất mà anh/em từng gặp.
- Me haces sentir completo/a: Em khiến anh/em cảm thấy trọn vẹn.
- No puedo dejar de pensar en ti: Anh/em không thể ngừng nghĩ về em.
- Cada momento que paso contigo es mágico: Mỗi khoảnh khắc bên em đều là phép màu.
- Eres la razón por la que sonrío: Em là lý do khiến anh/em mỉm cười.
- Te amo con todo mi corazón: Anh/em yêu em bằng cả trái tim.
Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn đã say mê một người Bồ Đào Nha? Hay bạn muốn dành cho người thương một lời tỏ tình ngọt ngào bằng ngôn ngữ lãng mạn này? Dưới đây là những cách để bạn bày tỏ tình cảm của mình bằng tiếng Bồ Đào Nha, từ đơn giản đến lãng mạn, phù hợp với từng mức độ tình cảm và hoàn cảnh khác nhau.
Tỏ tình bằng các thứ tiếng – Bồ Đào Nha
- Eu gosto de você. (Tôi thích bạn.)
- Você é muito especial para mim. (Bạn rất đặc biệt với tôi.)
- Eu me sinto muito feliz quando estou com você. (Tôi cảm thấy rất hạnh phúc khi ở bên bạn.)
- Eu te amo. (Anh yêu em.)
- Você é o meu amor. (Em là tình yêu của anh.)
- Você é a pessoa mais importante da minha vida. (Bạn là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.)
- Eu não consigo imaginar a minha vida sem você. (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình nếu không có bạn.)
- Você é o meu sonho tornado realidade. (Em là giấc mơ thành hiện thực của anh.)
- Eu te amo mais do que as palavras podem dizer. (Tôi yêu bạn nhiều hơn lời nói có thể diễn tả.)
- Eu quero passar o resto da minha vida com você. (Tôi muốn dành phần đời còn lại của mình với bạn.)
- Eu sempre te amei. (Tôi luôn yêu bạn.)
- Você é a razão pela qual eu acordo sorrindo todos os dias. (Bạn là lý do khiến tôi thức dậy với nụ cười mỗi ngày.)
- Eu me sinto tão sortudo por ter você na minha vida. (Tôi cảm thấy thật may mắn khi có bạn trong cuộc đời.)
- Eu não sei o que eu faria sem você. (Tôi không biết mình sẽ làm gì nếu không có bạn.)
- Você é o meu tudo. (Bạn là tất cả của tôi.)
Tiếng Ý
Tiếng Ý, ngôn ngữ của Michelangelo, Dante, và những bản opera say đắm lòng người, từ lâu đã được biết đến như ngôn ngữ của tình yêu. Với âm điệu du dương, uyển chuyển và những câu từ đầy lãng mạn, tiếng Ý là công cụ hoàn hảo để bày tỏ tình cảm chân thành của bạn.
Tỏ tình bằng các thứ tiếng – Ý
Dưới đây là những lời tỏ tình bằng tiếng Ý, từ đơn giản và trực tiếp đến lãng mạn và bay bổng, giúp bạn chinh phục trái tim của người ấy.
- Ti amo: Tôi yêu bạn
- Mi piaci: Tôi thích bạn
- Ho una cotta per te: Tôi say nắng bạn
- Sei l’amore della mia vita: Bạn là tình yêu của đời tôi
- Non posso vivere senza di te: Tôi không thể sống thiếu bạn
- Sei come una poesia che non ho mai finito di leggere: Bạn như một bài thơ mà tôi chưa bao giờ đọc hết
- I tuoi occhi sono come stelle che brillano nel cielo notturno: Đôi mắt bạn như những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm
- La tua voce è come una melodia che mi accarezza l’anima: Giọng nói của bạn như một bản nhạc du dương mơn man tâm hồn tôi
- Il tuo tocco è come una carezza che mi fa sentire al sicuro: Cái chạm của bạn như một sự vuốt ve khiến tôi cảm thấy an toàn
- Con te al mio fianco, posso affrontare qualsiasi cosa: Với bạn bên cạnh, tôi có thể đối mặt với bất cứ điều gì
- Il tuo sorriso illumina la mia giornata: Nụ cười của bạn làm bừng sáng ngày của tôi
- Sei la mia ragione di vita: Bạn là lý do sống của tôi
- Mi hai fatto perdere la testa: Bạn khiến tôi mất trí
- I miei occhi vedono solo te: Mắt tôi chỉ nhìn thấy bạn
- Sei la persona più bella che abbia mai conosciuto: Bạn là người đẹp nhất mà tôi từng gặp
Tiếng Đức
Tình yêu là một thứ ngôn ngữ toàn cầu, nhưng cách thể hiện nó có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và ngôn ngữ. Nếu bạn đang yêu một người Đức hoặc muốn học cách nói lời yêu thương bằng tiếng Đức, phần này sẽ hướng dẫn bạn.
Tỏ tình bằng các thứ tiếng – Đức
- Ich mag dich: Em/anh thích anh/em.
- Du bist etwas Besonderes für mich: Em/anh là người đặc biệt với anh/em.
- Ich schätze dich sehr: Anh/em trân trọng em/anh rất nhiều.
- Ich bin in dich verliebt: Anh/em yêu em/anh.
- Ich habe mich in dich verliebt: Anh/em đã yêu em/anh.
- Du bedeutest mir sehr viel: Em/anh có ý nghĩa rất lớn với anh/em.
- Ich kann mir ein Leben ohne dich nicht vorstellen: Anh/em không thể tưởng tượng cuộc sống thiếu em/anh.
- Du bist mein Sonnenschein: Em/anh là ánh dương của anh/em.
- Du machst mich glücklich: Em/anh làm anh/em hạnh phúc.
- Ich will immer bei dir sein: Anh/em muốn luôn ở bên em/anh.
- Du bist meine große Liebe: Em/anh là tình yêu lớn của anh/em.
- Willst du mit mir gehen?: Em/anh muốn hẹn hò với anh/em không?
- Ich kann nicht aufhören an dich zu denken: Anh/em không thể ngừng nghĩ về em/anh.
- Du bist mein Ein und Alles: Em/anh là tất cả của anh/em.
Những câu tỏ tình bằng các thứ tiếng khác
Những lời tỏ tình đều đầy ý nghĩa, và khi được thể hiện bằng các thứ tiếng khác nhau, chúng càng trở nên đặc biệt và lãng mạn hơn. Hãy cùng khám phá những câu tỏ tình bằng các thứ tiếng khác đầy tinh tế ngay sau đây.
Những câu tỏ tình bằng các thứ tiếng khác
1. Tiếng Séc: Miluji tu
2. Tiếng Ấn Độ gốc: Neenu ninnu pramístu’nnanu
3. Tiếng Ả Rập : Ohiboke
4. Tiếng Afganishtan: Ma doste derm
5. Tiếng Nam Phi: Ek het jou liefe
6. Tiếng Anbaoni : Te dua
7. Tiếng Đức: Ich liebe Dich
8. Tiếng Algeri: Kanbghik
9. Tiếng Áo: I mog di hoặc “I hab di gean”
10.Tiếng Alsace: Ich hoan dich gear
11. Tiếng Ấn Âu xứ Arménien: Yes kez i’rumem
12. Tiếng Ấn Độ: Moi tomak bhal pau
13. Tiếng Ethiopia: Afekrishalehou
14. Tiếng Ayamara: Munsmawa
15.Tiếng Bari (ngôn ngữ của người Soudan): Nan nyanyar do
16. Tiếng Zambia: Nalikutemwa
17. Tiếng Berbere (Angerie): Lakh tirikh
18. Tiếng Bolivia: Qanta munani
19. Tiếng Bosnia: Volim te
20. Tiếng Cameroon: Ma nye wa
21. Tiếng Brazil: Eu te amo
22. Tiếng Bungary: As te obicham
23. Tiếng Campuchia : Bon sro lanh oon
24. Tiếng Canada: Sh’teme, hoặc J’t’aime
25. Tiếng Quảng Châu : Ngo oi ney
26. Tiếng Philippin: Gihigugmz ko ikaw
27. Tiếng Thụy Điển: Jag alskar dig
28. Tiếng Esperanto: Mi amas vin
29. Tiếng Hungary: Szeretlek te’ged
30. Tiếng Indonesia: Saya kasih saudari
31. Tiếng Lào: Khoi huk chau
32. Tiếng Hy Lạp: S’ayapo
33. Tiếng của người Hawaii: Aloha wau ia’oe
34. Tiếng Na Uy: Jeg elskar deg
34.Tiếng Croatia: Ja te volim
35. Tiếng Đan Mạch: Jeg elsker dig
Tổng hợp các câu thả thính bằng tiếng Anh hạ gục crush
Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến được dùng ở nhiều quốc gia trên thế giới. Việc sử dụng tiếng Anh sẽ giúp đạt được hiệu quả tốt hơn khi nói chuyện với bất cứ ai. Nếu như bạn đang tìm kiếm những câu thả thính tiếng Anh độc đáo để gây ấn tượng với Crush? Đừng lo lắng, hãy cùng khám phá những caption “chất như nước cất” dưới đây, đảm bảo sẽ khiến Crush “gục ngã” trước sự tinh tế và lãng mạn của bạn!
thả thính bằng tiếng Anh
1. You’re almost better than chocolatate. (Em ngọt ngào hơn cả sô cô la đấy)
2. Come live in my heart. Its rent is free. (Đến sống trong tim anh đi. Nó miễn phí đấy)
3. I think you’re lacking vitamin E & M. (Em nghĩ là anh đang thiếu thiếu vitamin E & M đó)
4. Thanks for always being the best. (Cảm ơn em vì đã luôn là điều tuyệt vời nhất)
5. In my wedding, do you want to be my bride? (Trong hôn lễ của anh, em có muốn đóng vai cô dâu không?)
6. Don’t wish me good night, when you’re the one keeping me awake. (Đừng chúc anh ngủ ngon, trong khi em là người khiến anh thao thức)
7. My heart calls out for you. (Trái tim này chỉ rộn lên vì người)
8. Are you a thief? Cause you stole my heart. (Em có phải trộm không? Cớ sao lại cướp mất tim anh rồi)
9. I allow you to stay forever in my heart. (Tôi cho phép em được trú ngụ vĩnh viễn trong tim tôi)
10. I bet not even all the fireworks in the world can light up my world like you do. (Anh cá rằng tất cả pháo hoa trên đời này cũng không làm thế giới của anh tỏa sáng được như em)
11. I need you like a heart needs a beat. (Anh cần em như trái tim cần nhịp đập vậy)
12. I’m not good at anything… except loving you. (Anh không giỏi làm bất cứ thứ gì… trừ việc yêu em)
13. Loving you is like breathing… I just can’t stop. (Yêu em như từng nhịp thở không thể ngừng)
14. I can’t stop thinking about you. (Chẳng thể ngừng suy nghĩ về em)
15. Once I’m with you, nobody else matters. (Một khi anh ở bên em, không một ai quan trọng nữa)
16. Meeting you is the best thing that ever happened to me. (Gặp gỡ em là điều tuyệt nhất từng xảy đến với anh)
17. It’s said that nothing lasts forever. Will you be my nothing? (Người ta nói rằng không gì là mãi mãi. Liệu em có muốn trở thành “không có gì” của anh?)
18. Do you have a map? I keep getting lost in your eyes. (Em có bản đồ không? Anh e rằng mình đã lạc lối trong đôi mắt em rồi)
19. If I could rearrange the alphabet, I’d put U and I together. (Nếu được thay đổi bảng chữ cái, anh đặt “Em” và “Anh” gần nhau)
20. Is it hot in here or is it just you? (Có phải thời tiết nóng bức hay vì em khiến anh “nóng” lòng?)
Hy vọng rằng những câu tỏ tình bằng nhiều thứ tiếng này đã mang lại cho bạn những ý tưởng mới mẻ và lãng mạn trong việc thể hiện tình cảm của mình. Hãy dũng cảm và chân thành khi tỏ tình, bởi ngôn ngữ của tình yêu không bao giờ bị giới hạn bởi biên giới hay ngôn từ. Chúc bạn may mắn và thành công khi sử dụng những câu tỏ tình bằng các thứ tiếng để hạ gục trái tim Crush!
Ý kiến bạn đọc (0)