O Liu là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là ở Trung Đông. Trên thị trường, trái cây này có nhiều loại khác nhau và nổi tiếng nhất là ô liu đen Hy Lạp, ô liu xanh Tây Ban Nha, ô liu California, …
Cây này có thân ngắn và thấp, thân cây thường bị lõm và xoắn. Trái cây khi màu xanh lá cây sẽ chín khi chín sẽ chuyển sang màu nâu sẫm. Phổ biến nhất trên thị trường là chiếc ô được làm bằng muối, có giá khoảng 300.000 VND/kg.
Theo nghiên cứu, cây ô liu sẽ tạo ra vụ thu hoạch đầu tiên sau khoảng 5-6 năm và cây có thể sống trong 1000 năm. Thông thường, thời gian để thu hoạch trái cây ô liu sẽ diễn ra vào tháng 9 – tháng 12, tùy thuộc vào sự chăm sóc của người làm vườn và các yếu tố dinh dưỡng từ phân bón, đất, nước tưới … nên chọn thu hoạch trái cây ô liu vào những ngày nắng ấm áp không nên được thu hoạch vào những ngày mưa là dễ bị trơn trượt.
Với trái cây ô liu xanh, hương vị của nó đến từ quá trình lên men. Sau khi trái cây được thu hoạch từ cây, chúng được ngâm trong dung dịch kiềm và sau đó ngâm trong nước muối. Bước này rất quan trọng để loại bỏ cay đắng tự nhiên có thể xuất hiện trong ô liu sống.
Theo chuyên gia dinh dưỡng, ô liu tươi có thể được ngâm trong nước để giảm vị đắng trước khi sử dụng. Ngoài ra, ô liu có thể được ướp với nhiều loại thảo mộc, gia vị như tỏi, chanh, hương thảo hoặc ớt để tăng hương vị.
Bên cạnh đó, ô liu cũng có thể được nhồi với các nguyên liệu như phô mai, cá cơm hoặc hạnh nhân. Trái cây này cũng có thể được chế biến trong nhiều phương pháp khác nhau như rang, nướng hoặc chiên. O Liu là một thành phần lý tưởng để kết hợp với salad, mì ống và pizza, làm tăng thêm hương vị và giá trị dinh dưỡng của món ăn.
100g ô liu chứa các chất dinh dưỡng sau: Nước: 80g, năng lượng: 116kcal, protein: 0,84g, chất béo: 10,9g, carbohydrate: 0,64g, sợi: 1.6g, canxi: 88mg, sắt: 6,28mg.
Lợi ích của trái cây ô liu cho sức khỏe:
Bảo vệ da và tóc
Nhờ hàm lượng dồi dào của axit béo và chất chống oxy hóa, ô liu có tác dụng nuôi dưỡng, giữ ẩm và bảo vệ da. Đặc biệt, vitamin E – một chất dinh dưỡng quan trọng cho tóc và da – hiện diện trong ô liu, giúp duy trì mái tóc sáng bóng khỏe mạnh và làn da mịn màng.
Cho dù được sử dụng trực tiếp trên da hoặc bổ sung thông qua chế độ ăn kiêng, vitamin E có khả năng bảo vệ da khỏi các tác động có hại của tia UV, ngăn ngừa lão hóa sớm và giúp giảm nguy cơ ung thư da.
Hỗ trợ phòng chống ung thư
Thành phần hoạt động oluropein trong ô liu đã được chứng minh là ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư và kích thích chết tế bào theo chương trình. Một số nghiên cứu dịch tễ học cho thấy việc tiêu thụ dầu ô liu có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú.
Các chuyên gia cũng nói rằng oleuropeine có khả năng trở thành một thành phần hoạt động hỗ trợ điều trị và phòng ngừa ung thư vú. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cần xác nhận hiệu ứng này.
Giảm căng thẳng
Các ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa mạnh mẽ, trong đó hydroxytyrosol và oleuropein được nghiên cứu nhiều nhất. Chúng hoạt động bằng cách tạo ra các liên kết với kim loại và trung hòa các gốc tự do, giúp giảm tác động của stress oxy hóa trên cơ thể.
Tốt cho hệ thống tiêu hóa
Việc bổ sung vitamin E và chất béo không bão hòa đơn từ ô liu có thể giúp giảm nguy cơ ung thư ruột kết bằng cách trung hòa các gốc tự do. Ngoài ra, Olive cũng hỗ trợ phòng ngừa loét dạ dày.
Dầu ô liu giúp kích thích bài tiết mật và enzyme tuyến tụy, do đó làm giảm nguy cơ hình thành sỏi mật. Hàm lượng chất xơ cao trong ô liu cũng góp phần thúc đẩy tiêu hóa, giúp thực phẩm được hấp thụ hiệu quả và duy trì một hệ thống tiêu hóa lành mạnh.
Hỗ trợ bảo vệ mắt
Bên cạnh vitamin E và sắt, ô liu cũng chứa một lượng lớn vitamin A – một chất dinh dưỡng quan trọng giúp duy trì thị lực và bảo vệ đôi mắt khỏe mạnh.
Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
Việc tiêu thụ dầu ô liu có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2 và cải thiện chuyển hóa glucose. Thành phần hoạt động oleuropeine trong các tế bào ô liu có thể ngăn ngừa viêm, tổn thương oxy hóa và hỗ trợ chức năng của các tế bào tụy – các cơ quan sản xuất insulin.
Chiết xuất lá ô liu cũng giúp kiểm soát lượng đường trong máu và cholesterol, trong khi ảnh hưởng tích cực đến sự chuyển hóa chất béo và cải thiện độ nhạy insulin.
Ý kiến bạn đọc (0)