Kiến thức

Tìm hiểu nệm tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ liên quan

7
Tìm hiểu nệm tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ liên quan

Để hiểu sâu hơn về nệm, chúng ta hãy cùng tìm hiểu nệm tiếng Anh là gì và các thuật ngữ liên quan trong ngành nệm qua bài viết sau đây.

“Nệm tiếng Anh là gì?” – Đây là câu hỏi quan trọng khi chúng ta muốn khám phá và hiểu rõ hơn về thế giới ngành nệm chăm sóc giấc ngủ. Trên thực tế, mỗi loại nệm đều có tên gọi riêng bằng tiếng Anh, mô tả từng tính năng, đặc điểm riêng. Từ nệm cao su đến nệm bông ép, nệm lò xo, nệm nhiều lớp và nhiều loại nệm khác, mỗi loại nệm đều có cấu tạo và chức năng riêng. Hãy cùng khám phá chi tiết từng loại nệm và tính năng độc đáo của chúng trong bài viết dưới đây.

nệm trong Tiếng Anh là gì?

nệm trong Tiếng Anh là gì? style=”width: 800px; height: 563px;”/>

nệm trong Tiếng Anh là gì?

Nệm trong tiếng Anh được gọi là “nệm”. Nệm là một phần quan trọng tạo nên không gian ngủ thoải mái và hỗ trợ giấc ngủ ngon. Nệm có nhiều loại khác nhau phù hợp với sở thích và nhu cầu của từng người như nệm cao su, nệm mút hoạt tính, nệm lò xo bên trong, nệm lai. nệm nhiều lớp). Mỗi loại nệm đều có những đặc điểm, ưu điểm riêng đáp ứng được nhu cầu của từng người sử dụng.

Nệm cao su trong Tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, nệm cao su được gọi là nệm Latex. Trên thị trường hiện nay có 2 loại nệm cao su phổ biến là nệm cao su thiên nhiên và nệm cao su tổng hợp.

Nệm cao su trong Tiếng Anh là gì? style=”width: 800px; height: 500px;”/>

Nệm cao su trong Tiếng Anh là gì?

  • Nệm cao su thiên nhiên: Được làm hoàn toàn từ 100% mủ cây cao su tự nhiên, có độ đàn hồi vượt trội, là sự lựa chọn an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường tự nhiên. Nó có độ bền cao và giúp hỗ trợ tuyệt vời cho cơ thể, giữ cho cột sống ở vị trí tự nhiên. Nệm cao su thiên nhiên còn được đánh giá cao ở khả năng tạo độ thoáng khí và chống ẩm tốt.
  • Nệm cao su tổng hợp: Tuy không được làm từ chất liệu tự nhiên nhưng nó vẫn có nhiều ưu điểm tương tự như nệm cao su thiên nhiên, đồng thời có mức giá thấp hơn phù hợp với túi tiền của hầu hết người tiêu dùng. Tuy nhiên nó cũng có nhược điểm là khó phân hủy trong tự nhiên.

Nệm bông ép trong tiếng Anh là gì?

Nệm bông ép trong tiếng Anh được gọi là nệm bông. Dòng sản phẩm này được làm từ sợi bông nguyên chất tự nhiên thông qua quá trình ép sử dụng công nghệ cách nhiệt để tạo ra một tấm nệm bền và tương đối lớn.

Nệm bông ép trong tiếng Anh là gì? style=”width: 800px; height: 435px;”/>

Nệm bông ép trong tiếng Anh là gì?

Hiện nay, nệm bông ép được nhiều gia đình Việt lựa chọn nhờ những lợi ích mà nó mang lại. Với mức giá phải chăng chỉ vài trăm nghìn bạn đã có thể sở hữu được một chiếc nệm bông ép chất lượng. Đặc biệt, nệm có độ cứng cao nên rất phù hợp với những người có vấn đề về cột sống và những người có vấn đề về xương khớp.

Hơn nữa, nệm bông ép rất phù hợp với những không gian có không gian hạn chế như phòng trọ, căn hộ mini vì thiết kế gấp 2 hoặc 3 lần tiện lợi. Tuy nhiên, nệm bông ép vẫn có nhược điểm như dễ bị mùi hôi, dễ xẹp, tuổi thọ ngắn hơn so với nệm cao su.

nệm lò xo trong Tiếng Anh là gì?

Nệm lò xo trong tiếng Anh được gọi là “Nệm lò xo”. Sản phẩm có hệ thống lò xo được làm từ thép không gỉ cao cấp, giúp nệm có độ đàn hồi cao và nâng đỡ cơ thể hiệu quả. Ngoài ra, bề mặt nệm lò xo thường được phủ một lớp bông hoặc cao su giúp tạo sự êm ái, thoải mái cho người sử dụng.

nệm lò xo trong Tiếng Anh là gì? style=”width: 800px; height: 800px;”/>

nệm lò xo trong Tiếng Anh là gì?

Nệm lò xo có hai dạng chính:

  • Nệm lò xo Bonell: Loại nệm này là sự kết hợp của các lò xo thông qua các mối hàn nhỏ tạo thành hệ thống khung lò xo vững chắc, có độ đàn hồi cao và hỗ trợ tốt. Đặc biệt, nệm có tuổi thọ tương đối cao nên bạn không phải lo lắng tốn tiền nhiều lần để thay nệm mới. Tuy nhiên, chiếc nệm lò xo này có khả năng truyền chuyển động, gây cảm giác khó chịu khi người bên cạnh thay đổi tư thế.
  • Nệm lò xo túi: Để khắc phục vấn đề truyền tiếng ồn và truyền chuyển động của nệm lò xo liên kết, các nhà sản xuất nệm đã nghiên cứu sản phẩm nệm lò xo độc lập. Mỗi lò xo ở mẫu này được đặt trong một túi riêng biệt, hạn chế va đập và va đập chéo với nhau. Từ đó, người nằm cảm thấy thoải mái mà không bị ảnh hưởng bởi cử động của người khác.

nệm xốp trong Tiếng Anh là gì?

Theo thuật ngữ tiếng Anh, lĩnh vực sản xuất, kinh doanh chăn ga gối đệm, nệm mút xốp được gọi là “Nệm Foam”. Loại nệm này có lõi được làm từ polyurethane hay còn gọi là bọt khí hình thành từ các phản ứng hóa học. Vì vậy, nệm mút có trọng lượng nhẹ và mang lại cảm giác mềm mại, êm ái, ôm sát đường cong của cơ thể.

Đặc biệt, sản phẩm nệm mút xốp được đánh giá là có độ đàn hồi cao, độ bền vượt trội, khả năng hỗ trợ và phân bổ áp lực đồng đều, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng. Hơn nữa, nệm còn có khả năng lưu thông không khí hiệu quả giúp mang lại sự thoải mái cho người ngủ.

Nệm nhiều lớp trong Tiếng Anh là gì?

Nệm nhiều lớp trong Tiếng Anh là gì? style=”width: 800px; height: 589px;”/>

Nệm nhiều lớp trong Tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, nệm nhiều lớp được gọi là “Nệm Hybrid” – để chỉ dòng sản phẩm nệm có từ 2 tầng trở lên. Mỗi lớp của nệm nhiều lớp có thể được làm từ cùng một chất liệu hoặc các chất liệu khác nhau. , thường là sự kết hợp giữa nệm lò xo và mút hoạt tính để tạo ra nệm nhiều lớp với nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại nệm khác.

Nệm có độ đàn hồi cao, nâng đỡ cơ thể hiệu quả mà vẫn mang lại cảm giác thoải mái nhất định nên là sự lựa chọn yêu thích của người dùng cho giấc ngủ của mình.

>>> Xem thêm: Bật mí các loại nệm khách sạn thường dùng và cách chọn nệm tốt nhất

nệm hơi trong Tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “nệm hơi” có thể được dịch là “giường hơi”, “nệm hơi” hoặc “giường hơi”. Những từ này đều ám chỉ đến loại nệm có thể bơm hơi để sử dụng.

Một số thuật ngữ tiếng Anh khác liên quan đến ngành chăn ga gối đệm

Tấm nệm bằng tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ga trải giường sẽ được gọi là “drap”. Là loại vải dùng để trải trực tiếp lên bề mặt nệm giúp bảo vệ nệm khỏi bụi bẩn, đồng thời tăng sự thoải mái khi nằm và tăng tính thẩm mỹ cho phòng ngủ. Ga trải giường bao gồm các loại phổ biến như ga thun, ga chần bông, ga phủ, ga chống thấm… Cụ thể:

  • Tấm bảo vệ nệm: Sản phẩm có công dụng bảo vệ nệm khỏi tác động của mồ hôi và độ ẩm, giúp tăng độ bền và kéo dài tuổi thọ của nệm.
  • Tấm dẹt: Là lớp vải dùng để phủ lên bề mặt nệm, xung quanh 4 góc của giường và rủ xuống chạm đất. Tấm bìa sẽ có 3 lớp: lớp trên cùng là vải màu, lớp bông mỏng ở giữa và lớp dưới cùng là vải trắng.

Tấm nệm bằng tiếng Anh style=”width: 800px; height: 800px;”/>

Tấm nệm bằng tiếng Anh

  • Tấm ga vừa vặn: Loại ga này được may bằng những đường may co giãn ôm sát 4 cạnh của nệm. Loại tấm này rẻ tiền, dễ lau chùi, tháo lắp nhưng lại dễ bong tróc và khó làm phẳng.
  • Fitted Sheet with Quilting: Là loại ga trải nệm đàn hồi có bề mặt được chần một lớp bông mỏng giúp bề mặt co dãn phẳng hơn. Điều này tạo nên sự thoải mái và tính thẩm mỹ cao hơn.
  • Tấm bảo vệ nệm chống thấm: Thường được làm bằng vải canvas, vải polyester bọc cao su hoặc lớp nylon chống thấm. Sản phẩm có khả năng chống thấm nước và bảo vệ nệm tốt hơn nên thường được sử dụng trong những gia đình có trẻ nhỏ.
  • Topper (Comfort sheet): Tấm chăn bông trải trên bề mặt nệm, thường dày khoảng 3-5cm, giúp tăng cảm giác mềm mại, bồng bềnh cho người nằm trên nệm.

Cái gối trong tiếng Anh

Gối trong thuật ngữ tiếng Anh được gọi là “gối”. Gối có thể dùng làm tựa đầu khi ngủ, tựa lưng khi ngồi hoặc làm đồ nội thất trang trí. Cụ thể:

  • Gối ngủ: Gối được dùng để tựa đầu khi ngủ, thường có kích thước và độ đàn hồi phù hợp để nâng đỡ cổ và đầu.
  • Gối tựa lưng (Gối tựa lưng): Gối tựa lưng thường được đặt trên ghế hoặc sofa để nâng đỡ lưng khi ngồi, giúp giảm căng thẳng cho vùng lưng.

Cái gối trong tiếng Anh style=”width: 800px; height: 521px;”/>

Cái gối trong tiếng Anh

  • Gối ôm body: Là chiếc gối có chiều dài hơn bình thường, thường dùng để ôm hoặc tựa vào khi ngủ nhằm tạo cảm giác thoải mái, nâng đỡ cơ thể.
  • Vỏ gối: Một mảnh vải bọc gối, thường là cotton hoặc lụa, để bảo vệ và trang trí cho gối.
  • Vỏ gối: Phần bên trong của gối, có thể được làm bằng cotton, cao su, lông vũ hoặc các chất liệu khác.

chăn tiếng anh là gì

Chăn là vật dụng có tác dụng tạo nhiệt và mang lại cảm giác ấm áp khi ngủ hoặc nghỉ ngơi. Nó thường được làm từ các vật liệu như bông, len, lông cừu, bông, acrylic hoặc polyester. Nó được đặc trưng bởi nhẹ, mềm và dễ di chuyển.

chăn tiếng anh là gì style=”width: 800px; height: 800px;”/>

chăn tiếng anh là gì

  • Quilt: Còn gọi là chăn bông, là loại chăn có một lớp bông chần hoặc lông vũ bên trong, giúp giữ nhiệt và tạo cảm giác mềm mại cho người sử dụng.
  • Ném: Một chiếc chăn nhỏ thường dùng để trải trên ghế hoặc sofa, nhằm tạo điểm nhấn trang trí và giữ ấm.
  • Chăn Điện: Là loại chăn có khả năng sưởi ấm bằng điện, thường có cài đặt nhiệt độ để điều chỉnh độ ấm vào mùa đông.
  • Vỏ chăn: Là lớp vỏ bọc bên ngoài của chăn, thường có khóa kéo hoặc nút để đặt mặt trong của chăn vào bên trong giúp bảo vệ chăn.

>>> Có thể bạn quan tâm: Review các dòng nệm Thắng Lợi và địa chỉ bán hàng chính hãng

Trên đây Công ty Nệm Thắng Lợi đã giải đáp thắc mắc nệm trong Tiếng Anh là gì? và chia sẻ đến bạn những thông tin liên quan, hy vọng nó sẽ hữu ích với bạn và giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới nệm. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!

Xem thêm  Dejavu là gì? Các giả thuyết và cách xử lý Dejavu hiệu quả

0 ( 0 bình chọn )

Trầm Hương Sài Gòn

https://tramhuongsg.com
Nơi tổng hợp các kiến thức cơ bản nhất về trầm hương mang đến cho bạn cái nhìn khái quát và hữu ích khi tìm hiểu về sản vật tuyệt tác của thiên nhiên này.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm