Lịch sử sử dụng trầm hương Nhật Bản
Là quốc gia chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Trung Hoa, Nhật Bản cũng có truyền thống sử dụng trầm hương và có hoạt động giao thương khá phát triển với các nước Đông Nam Á nhằm đáp ứng nhu cầu trong nước. Tuy nhiên, ở Nhật Bản, công dụng làm thuốc hoặc chữa bệnh của trầm hương còn khá hạn chế, do nguồn trầm hương chủ yếu được sử dụng trong các hoạt động tôn giáo, văn hóa, đặc biệt là Phật giáo và đốt hương.
Trầm hương trong tiếng Nhật có nghĩa là “jin-koh”, có nghĩa là chìm vào hương thơm. Nội dung quan niệm trên thể hiện rõ giá trị của trầm hương đối với đời sống văn hóa và sự đánh giá cao của người dân Nhật Bản đối với sản phẩm này.
Việc sử dụng trầm hương ở Nhật Bản có liên quan đến việc du nhập Phật giáo vào nước này dưới thời trị vì của Hoàng đế Kinmei (549-571) vào thế kỷ thứ 6. Năm 553, Hoàng đế Tấn Minh đã tạc hai bức tượng Phật từ gỗ long não.
Ghi chép đầu tiên về trầm hương trong “Nihon Shoki” của Nhật Bản là vào năm 595 sau Công Nguyên: “Có một cây trầm hương (trầm hương) trôi dạt đến đảo Awaji (gần Kobe). Chu vi của nó khoảng 6 feet. Người dân trên đảo không hề biết đến nó. Khi nhìn thấy điều này, họ đã dùng gỗ trầm hương làm củi để nấu ăn. Mùi thơm của trầm hương lan tỏa khắp hòn đảo và tặng nó làm quà cho Hoàng đế Suiko.[9] Thái tử Shotoku gọi nó là “jin-koh” và giới thiệu giá trị của trầm hương đến toàn thể người dân, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến Phật giáo.
Nếu Thái tử Shotoku biết mảnh gỗ đó là trầm hương thì có thể hoàng gia Nhật Bản trên thực tế đã từng sử dụng trầm hương trước đây. Khi Hoàng đế Tenchi (626 – 672) lâm bệnh nặng vào năm 671 sau Công nguyên, ông đã thực hiện hàng loạt lễ vật dâng lên Đức Phật (tại một ngôi chùa ở Kyoto) để cầu bình an, trong đó có trầm hương và gỗ đàn hương.
Khối trầm hương nổi tiếng nhất và được coi là quốc bảo của Nhật Bản là Ranjatai (món quà từ Trung Quốc). Ranjatai nặng 11,6kg và dài 1,56m được vận chuyển từ Trung Quốc để tưởng nhớ Hoàng đế Shomu (724 – 748). Mảnh trầm hương sau đó được cất giữ tại chùa Todaiji ở Nara. Ngày nay, mảnh trầm hương vẫn còn nguyên vẹn, do các tổ chức của Đế quốc Nhật Bản quản lý và được trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia Nara.
Cùng với việc đốt trầm hương trong các ngôi chùa, việc thưởng thức trầm hương đã trở thành một nét văn hóa cao quý và trang nhã điển hình ở Nhật Bản. Đốt trầm hương xuất hiện vào thời kỳ Nara (710-794) của lịch sử Nhật Bản.[10] Nhưng việc thưởng thức trầm hương trở nên phổ biến vào thời Heian (794-1185).[11].
Trầm hương thời đó là hỗn hợp của trầm hương, đường, mận hoặc nho khô. Giá ở Nhật Bản lúc đó rất cao và chủ yếu được nhập khẩu từ Trung Quốc (thời nhà Đường).[12] Đốt trầm hương cũng đã trở thành biểu tượng của quyền lực và sự giàu có ở Nhật Bản. Ví dụ, daimyo Sasaki Michio (1296-1373) thường đốt những miếng trầm hương lớn sau mỗi vụ thu hoạch tại chùa Shojinji ở ngoại ô Kyoto để thể hiện sự giàu có và thịnh vượng của mình.
Nhang và trầm hương Nhật Bản rất khác nhau, hầu hết các sản phẩm chất lượng cao đều được làm từ nguyên liệu tự nhiên, chủ yếu là gỗ trầm hương và các thành phần khác như gỗ đàn hương, cánh hoa hồng, được tạo hình và sấy khô cẩn thận.
Những người tham gia Giải thưởng Trầm hương phân biệt và đánh giá chất lượng của các loại trầm hương khác nhau, bao gồm các sản phẩm địa phương như thông và tuyết tùng, và các cây nhập khẩu như trầm hương, gỗ đàn hương, quế (quế) và đinh hương.[13]
Ban đầu, giới quý tộc Nhật Bản du nhập nghi lễ trầm hương, phương pháp đốt trầm hương và nguyên liệu làm nhang từ Trung Quốc. Đến thế kỷ thứ 9, họ bắt đầu ngừng nhập khẩu hàng Trung Quốc và tạo ra những sản phẩm mang đặc trưng riêng của mình. Vào thế kỷ 12, Hoàng tử Kaya đã giới thiệu sáu mùi hương nổi tiếng (sáu mùi hương) bao gồm trầm hương, đinh hương, vỏ sò, hổ phách, gỗ đàn hương và xạ hương với các tỷ lệ khác nhau.
Sáu loại hương trên cực kỳ quý hiếm và đắt đỏ, bởi phần lớn nguyên liệu thô không thể tìm thấy ở Nhật Bản mà phải nhập khẩu từ Đông Nam Á nên chỉ có giới quý tộc mới đủ điều kiện mua và sở hữu. Vì vậy có sáu loại trầm hương làm quà tặng đắt tiền. Vì vậy, thắp hương đã trở thành một trong những hoạt động mang tính biểu tượng tiêu biểu của giới quý tộc.
Trầm hương (jin-koh) được cắt thành nhiều miếng nhỏ khác nhau gọi là “mei-koh”. Mỗi miếng “Hoa Mai” đều được đặt tên riêng bởi các chuyên gia trầm hương đánh giá chất lượng trầm hương. “Mei-koh” được bảo quản trong các hộp đựng làm bằng sơn mài và chạm khắc tinh xảo và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Sự kết hợp của những miếng trầm hương nhỏ với các nguyên liệu khác tạo nên một loại lư hương nổi tiếng. 1 Sho-koh thường bao gồm 5, 7 hoặc 10 thành phần khác nhau, bao gồm trầm hương, gỗ đàn hương, đinh hương, gừng, hổ phách và một số mảnh vỏ hỗn hợp. Loại này thường được đốt trên bàn thờ Phật. 2 Naru-koh (miếng trầm hương xát) là hỗn hợp của khoảng 20 thành phần hương liệu khác nhau, kết hợp với mật ong hoặc bột mận.
Sau khi nhào trộn, hỗn hợp được bảo quản trong chậu đất sét và chôn trong đất ẩm ít nhất 3 năm để có mùi thơm đậm đà. Mỗi gia đình có một công thức và quy trình pha chế khác nhau nên sẽ cho ra những hương vị khác nhau. 3 Sen-koh (trầm hương) là sản phẩm trầm hương phổ biến nhất ở Nhật Bản.
Chiều dài và độ dày của dải trầm cũng sẽ thay đổi theo thời gian. Thanh Trầm có thành phần và chất lượng khác nhau tùy theo tỷ lệ trầm hương (jin-koh) nên giá thành cũng khác nhau. Ngoài ra còn có các sản phẩm như túi nước tròn, túi giếng mới nhưng không phổ biến như các loại trên.
Mỗi giai đoạn lịch sử khác nhau đều chứng kiến sự thay đổi và phát triển của các loại trầm hương khác nhau. Ví dụ, thế kỷ 11 chứng kiến sự nổi lên của soratakimono (một hỗn hợp các thành phần tự nhiên tương tự như thuốc thảo dược truyền thống).
Sau này, khi giới quý tộc sử dụng mùi hương để đo lường sự giàu có và phân biệt mình với thường dân, takimono trở nên thời trang hơn. Nerikoh nổi tiếng vào thời Kamakura (1185-1333)[14] là hỗn hợp kế thừa các loại gia vị từ Trung Quốc, sử dụng công thức riêng của hoàng đế và quay trở lại sử dụng lượng lớn trầm hương để đốt. Vào thời Muromachi, cùng với sự phát triển của hoạt động đốt trầm hương, tín ngưỡng hương (koh doh) đã ra đời.
Các hoạt động kể trên đã phát triển từ việc đốt và thưởng thức trầm hương đến một nghi lễ độc đáo: thắp hương đạo. Đây là một nghi lễ mang tính biểu tượng đặc biệt dành cho hoàng cung, quý tộc và các thầy tế lễ thượng phẩm.
Ban đầu, việc thắp hương chủ yếu được thực hiện bởi các quý tộc, đại quý tộc, những người có tiền sở hữu Kim Các và có đủ tài chính để tổ chức tiệc trà, duyệt binh. Vào thời điểm đó, hoạt động này được gọi là “koh o kiku” hay “mon-koh”, có nghĩa là lắng nghe mùi trầm hương. Vào thời Edo (1603-1867), giải thưởng trầm hương được các quý bà và người dân trong hoàng cung đón nhận nồng nhiệt, khiến từ “kyara” tượng trưng cho loại trầm hương có chất lượng tốt nhất trở nên nổi tiếng và được coi là bức tượng của vẻ đẹp và chất lượng.
Thời kỳ Edo[15] Một hiện tượng khác là các trường học ở Koh-doh dường như dạy cho giới quý tộc cách thưởng trầm hương tốt nhất. Tuy nhiên, thay đổi lớn nhất là việc mở rộng ưu đãi trầm hương tới tầng lớp trung lưu Nhật Bản. Nguyên nhân chính là sự xuất hiện của các thương nhân Hà Lan và phương Tây buôn bán với Nhật Bản vào đầu thế kỷ 17, kéo theo sự phát triển mạnh mẽ của thương nhân, thợ thủ công và dần hình thành tầng lớp trung lưu.
Họ cũng dùng số tiền trong tay để nhanh chóng tìm kiếm giá trị văn hóa của riêng mình và khen thưởng rộng rãi trầm hương. Tuy nhiên, giới quý tộc vẫn độc quyền nguồn trầm hương tốt nhất và có bí quyết riêng. Trầm hương có theo mùa, ví dụ vào mùa hè nó chỉ là vỏ gỗ, nhưng vào mùa đông nó được chế biến (nhào) trầm hương một cách cẩn thận. Cùng với sự phát triển của trầm hương, nhu cầu buôn bán trầm hương cũng bùng nổ trong thời kỳ này.
sưu tầm.
Ý kiến bạn đọc (0)